Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 48
Phú Thọ - Tháng 11/2018

(Từ ngày 21/11/2018 đến ngày 28/11/2018)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 16.300 Bệnh đốm nâu
    Bọ cánh tơ 0,136 6 116,006 116,006
    Bọ xít muỗi 0,451 8 238,738 238,738 15 15
    Nhện đỏ 0,103 6
    Rầy xanh 0,433 7 270,909 270,909 26 26
Rau cải 4.912 Bệnh sương mai 0,328 10 14,948 14,948
    Bọ nhảy 0,733 12
    Rệp 0,221 15 2,174 2,174 2,174 2,174
    Sâu tơ 0,565 15 5,652 5,652
    Sâu xanh 0,522 7 86,238 69,438 16,8 20,278 20,278
Ngô 7.177 Bệnh khô vằn 1,688 18,5 253,587 253,587
    Bệnh đốm lá lớn 0,945 20,4 92,48 92,48
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,614 14
    Chuột 0,005 2
    Rệp cờ 0,206 16,7 16,762 16,762
    Sâu đục thân, bắp 0,975 16,7 89,666 89,666
Bưởi 2.500 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét
    Rệp sáp 0,035 4,4
    Ruồi đục quả
    Sâu vẽ bùa
Keo 1 Bệnh khô lá
    Bệnh phấn trắng
Loading...