Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 48
Phú Thọ - Tháng 12/2016

(Từ ngày 01/12/2016 đến ngày 07/12/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 16.781 Bệnh đốm nâu 0,072 4
    Bệnh đốm xám 0,051 2
    Bọ cánh tơ 0,133 8 322,8 322,8
    Bọ xít muỗi 0,218 8 116,006 116,006 4 4
    Nhện đỏ 0,062 4
    Rầy xanh 0,346 8 361,696 361,696 18 18
Rau cải 4.857 Bệnh đốm vòng 0,045 7,2
    Bệnh sương mai 0,245 6,8 2,841 2,841
    Bọ nhảy 0,996 20 13,767 13,767
    Rệp 0,466 16,5 40,351 40,351
    Sâu tơ 0,653 17 9,922 9,922
    Sâu xanh 0,416 8 132,341 102,644 29,697 29,697 29,697
Ngô 8.163 Bệnh khô vằn 2,153 28 292,418 259,845 32,574 32,574 32,574
    Bệnh đốm lá lớn 1,73 20 35,836 35,836
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,597 19,7 39 39
    Chuột 0,116 6,6 11,99 11,99
    Rệp cờ 0,113 10
    Sâu đục thân, bắp 1,064 13,3 39,234 39,234
Bưởi 1 Bệnh loét 0,006 2,2
    Rệp sáp 0,028 2,8
    Sâu vẽ bùa
Nhãn vải 1 Bệnh sương mai
    Bệnh thán thư 0,005 2
    Nhện lông nhung 0,031 5
Loading...