Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 47
Phú Thọ - Tháng 11/2017

(Từ ngày 16/11/2017 đến ngày 22/11/2017)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 16.781 Bệnh đốm nâu 0,041 4
    Bệnh đốm xám 0,021 2
    Bọ cánh tơ 0,295 6 116,006 116,006
    Bọ xít muỗi 0,56 8 422,351 422,351 19 17 2
    Nhện đỏ 0,051 4
    Rầy xanh 0,548 8 292,667 292,667 11 11
Rau cải 4.293 Bệnh sương mai 0,567 20 22,356 18,927 3,429 3,429 3,429
    Bọ nhảy 1,205 20 1,385 1,385
    Rệp 0,342 15 16,356 16,356
    Sâu khoang 0,023 4
    Sâu tơ 0,357 10
    Sâu xanh 0,465 8 43,654 36,674 6,981 6,981 6,981
Ngô 7.936 Bệnh khô vằn 2,129 25,5 215,597 184,292 31,305 9,184 9,184
    Bệnh đốm lá lớn 0,267 12
    Bệnh đốm lá nhỏ 2,047 22,5 86,011 86,011
    Bệnh gỉ sắt 0,015 4
    Rệp cờ 0,727 15 4,42 4,42
    Sâu đục thân, bắp 0,916 20 59,693 59,693
Bưởi 2.500 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét
    Rệp muội
    Rệp sáp 0,045 5,1
Nhãn vải 1 Bệnh thán thư 0,006 2,5
    Nhện lông nhung 0,006 2,5
Bồ đề 1 Sâu xanh (Bướm) 0,046 2
Loading...