Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 47
Phú Thọ - Tháng 11/2018

(Từ ngày 15/11/2018 đến ngày 21/11/2018)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 16.300 Bệnh đốm nâu 0,031 4
    Bọ cánh tơ 0,218 6 116,006 116,006
    Bọ xít muỗi 0,387 8 400,138 400,138 15 15
    Nhện đỏ 0,128 6
    Rầy xanh 0,59 10 441,659 441,659 28 28
Rau cải 4.912 Bệnh sương mai 0,574 20 11,429 6,429 5
    Bệnh thối nhũn VK 0,021 5 1,714 1,714
    Bọ nhảy 1,303 25 16,012 16,012
    Rệp 0,055 10
    Sâu tơ 0,76 11
    Sâu xanh 0,501 7 148,272 142,672 5,6 5,6 5,6
Ngô 7.177 Bệnh khô vằn 1,394 18,5 162,179 162,179
    Bệnh đốm lá lớn 0,221 19 34,003 34,003
    Bệnh đốm lá nhỏ 1,437 21,6 56,624 56,624
    Chuột 0,029 5 3,938 3,938
    Rệp cờ 0,153 15 1,969 1,969
    Sâu cắn lá 0,062 4 43,326 43,326
    Sâu đục thân, bắp 0,987 20 82,314 82,314
Bưởi 2.500 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét
    Nhện đỏ 0,003 1,2
    Rệp sáp 0,051 6,1
    Sâu vẽ bùa
Loading...