Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 47
Phú Thọ - Tháng 11/2015

(Từ ngày 12/11/2015 đến ngày 18/11/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 16.781,6 Bệnh đốm nâu 0,123 8
    Bệnh đốm xám 0,262 8
    Bọ cánh tơ 0,656 10 746,975 746,975
    Bọ xít muỗi 0,634 7 436,288 436,288 19 19
    Nhện đỏ 0,333 15 335,975 335,975 187,797 187,797 33 33
    Rầy xanh 0,839 8 1.058,142 1.058,142 164,025 164,025 20 20
Rau cải 4.516,7 Bệnh đốm vòng 0,074 16 9,441 9,441 29 29
    Bệnh sương mai 0,033 13 11,801 11,801 13 13
    Bệnh thối nhũn VK 0,026 4
    Bọ nhảy 1,601 42 65,879 56,027 9,853 17,221 17,221 26 26
    Rệp 0,151 20 11,221 11,221
    Sâu khoang 0,058 9 4 4
    Sâu tơ 0,492 15 4 4
    Sâu xanh 0,334 7,2 44,926 29,178 15,748 15,748 15,748 11 11
Ngô 8.840 Bệnh khô vằn 2,026 26,7 397,94 357,556 40,384 31,869 31,869 28 28
    Bệnh đốm lá lớn 1,798 24 184,268 184,268 18 18
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,614 13,8
    Chuột 0,013 2
    Rệp cờ 1,116 16 4,17 4,17
    Sâu cắn lá 0,026 6,7
    Sâu đục thân, bắp 1,026 18 118,204 118,204
Đậu tương 43 Sâu đục quả 0,212 13 1,87 1,87
Bưởi 2.079,3 Bệnh chảy gôm 0,011 2,2
    Bệnh loét 0,012 2,5
    Rệp sáp
    Ruồi đục quả
    Sâu nhớt
    Sâu vẽ bùa
Nhãn vải 1 Bệnh thán thư 0,006 2,5
    Bọ xít nâu
    Nhện lông nhung 0,045 5
Loading...