Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 47
Phú Thọ - Tháng 11/2016

(Từ ngày 24/11/2016 đến ngày 30/11/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 16.781 Bệnh đốm nâu 0,123 4
    Bệnh đốm xám 0,072 4
    Bọ cánh tơ 0,251 8 322,8 322,8
    Bọ xít muỗi 0,618 8 432,392 432,392 32 30 2
    Nhện đỏ 0,069 4
    Rầy xanh 0,528 10 354,971 354,971 18 18
Rau cải 4.478 Bệnh đốm vòng
    Bệnh sương mai 0,434 15 55,102 45,52 9,581 28,744 28,744
    Bệnh thối nhũn VK 0,077 7 0,571 0,571
    Bọ nhảy 0,859 16 16,267 16,267 6,667 6,667
    Rệp 0,17 6
    Sâu khoang 0,019 3
    Sâu tơ 0,789 16 28,399 28,399 4,444 4,444
    Sâu xanh 0,418 6 119,761 104,128 15,633 23,633 23,633
Ngô 8.160 Bệnh khô vằn 1,863 24 291,327 261,4 29,926 23,75 23,75
    Bệnh đốm lá lớn 1,342 24 124,191 124,191
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,754 19,6 32,796 32,796
    Châu chấu
    Chuột 0,051 6,6 3,167 3,167
    Rệp cờ 0,125 13,3
    Sâu cắn lá 0,015 2
    Sâu đục thân, bắp 1,08 12 52,398 52,398
Bưởi 2.079 Bệnh chảy gôm
    Rệp sáp 0,027 2,5
    Sâu vẽ bùa 0,022 2,4
Keo 1 Bệnh khô lá
    Sâu cuốn lá
Loading...