Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 47
Phú Thọ - Tháng 11/2009

(Từ ngày 23/11/2009 đến ngày 29/11/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Mạ 1 Chuột
Chè 15.559,5 Bệnh đốm xám
    Bệnh thán thư
    Bệnh thối búp 0,024 2
    Bọ cánh tơ 0,45 6 133,04 133,04
    Bọ xít muỗi 0,558 8 560,839 560,839 196,332 196,332 25 9 16
    Nhện đỏ 0,261 12 47,545 47,545
    Rầy xanh 0,493 9 133,04 133,04 40 6 7 18 9
Rau cải 2.650,7 Bệnh đốm vòng 0,05 3
    Bệnh sương mai 0,052 3
    Bệnh thối nhũn VK 0,196 10
    Bọ nhảy 1,369 20 78,933 78,933 29,408 29,408
    Rệp 0,38 13,3 5,303 5,303
    Sâu khoang 0,121 6 8,952 8,952 3,333 3,333
    Sâu tơ 0,379 12 30,541 30,541 15 15
    Sâu xanh 0,355 8 23,696 17,982 5,714 27 5 8 14
Cà chua 1 Bệnh héo xanh VK 0,009 2
    Bệnh sương mai 0,057 6
Ngô 11.186,8 Bệnh khô vằn 3,045 50 1.340,873 1.284,873 28 28 114,39 114,39 1.711 1.533 45 73 54 6
    Bệnh đốm lá lớn 1,538 18,4 70,025 70,025 1.000 812 35 66 58 29
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,983 15 21,043 21,043
    Bệnh sinh lý
    Châu chấu 0,148 4
    Chuột 0,159 8 91,411 63,411 28
    Rệp cờ 5,07 70 1.309,879 1.105,879 192 12 6,857 6,857
    Sâu cắn lá 0,028 2,6 28,8 28,8
    Sâu đục thân, bắp 0,517 10 30,231 30,231 24 4 9 11
Nhãn vải 1 Nhện lông nhung 0,009 5
Loading...