Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 46
Phú Thọ - Tháng 11/2015

(Từ ngày 05/11/2015 đến ngày 11/11/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 16.781,6 Bệnh đốm nâu 0,123 8
    Bệnh đốm xám 0,164 6
    Bọ cánh tơ 0,633 10 596,473 596,473
    Bọ xít muỗi 0,744 10 853,794 853,794 39 37 2
    Nhện đỏ 0,267 10 187,797 187,797
    Rầy xanh 0,708 8 602,783 602,783 12 12
Rau cải 3.464,9 Bệnh đốm vòng
    Bọ nhảy 1,095 30 31,87 23,537 8,333 11,316 11,316
    Rệp 0,045 9,5
    Sâu khoang 0,077 20 8,333 8,333
    Sâu tơ 0,382 40 10 1,667 8,333 8,333 8,333
    Sâu xanh 0,268 7 36,753 35,086 1,667 9,035 9,035
Ngô 8.840 Bệnh khô vằn 1,299 16,7 183,919 183,919
    Bệnh đốm lá lớn 1,042 20 49,099 49,099 45 43 2
    Bệnh đốm lá nhỏ 1,201 18 49,032 49,032
    Bệnh gỉ sắt 0,107 12,1
    Bệnh sinh lý 0,026 6,7
    Chuột
    Rệp cờ 1,053 40 39,142 34,294 4,848 8,34 8,34
    Sâu cắn lá 0,083 6,7 10,069 10,069
    Sâu đục thân, bắp 0,929 20 126,736 109,881 16,855
Đậu tương 43 Bệnh lở cổ rễ
    Sâu đục quả 0,421 18,5 6,73 6,73 6,73 6,73
Bưởi 2.079,3 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét 0,006 2,4
    Rệp sáp
    Ruồi đục quả 0,006 2,2
Nhãn vải 1 Bệnh thán thư 0,071 5
    Nhện lông nhung 0,013 2,5
Keo 1 Bệnh khô lá
    Bệnh phấn trắng
Loading...