Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 46
Phú Thọ - Tháng 11/2017

(Từ ngày 09/11/2017 đến ngày 15/11/2017)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 16.781 Bệnh đốm nâu 0,074 4
    Bệnh đốm xám 0,041 2
    Bọ cánh tơ 0,3 8 206,794 206,794
    Bọ xít muỗi 0,742 10 637,615 637,615 29 25 4
    Nhện đỏ 0,145 4,8
    Rầy xanh 0,604 8 522,332 522,332 21 21
Rau cải 3.754 Bệnh sương mai 0,383 15 18,927 18,356 0,571 0,571 0,571
    Bọ nhảy 0,462 20 0,692 0,692 0,692 0,692
    Rệp 0,333 14 4,673 4,673
    Sâu khoang 0,005 1
    Sâu tơ 0,573 13 3,271 3,271
    Sâu xanh 0,26 6 7,36 7,36 2,308 2,308
Ngô 7.809 Bệnh khô vằn 1,781 22 221,047 211,863 9,184 9,184 9,184
    Bệnh đốm lá lớn 0,11 10
    Bệnh đốm lá nhỏ 1,416 20,8 92,824 92,824
    Rệp cờ 1,051 19 74,342 74,342
    Sâu cắn lá 0,026 2
    Sâu đục thân, bắp 0,833 13,3 70,54 70,54
Bưởi 2.500 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét
    Rệp muội
    Rệp sáp 0,057 8,8
Nhãn vải 1 Bệnh thán thư 0,006 2,5
    Nhện lông nhung 0,006 2,5
Keo 1 Bệnh khô lá
Bồ đề 1 Sâu xanh 0,215 7 50 50
Loading...