Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 46
Phú Thọ - Tháng 11/2016

(Từ ngày 17/11/2016 đến ngày 23/11/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 16.781 Bệnh đốm nâu 0,092 4
    Bệnh đốm xám 0,092 4
    Bọ cánh tơ 0,379 10 322,8 322,8
    Bọ xít muỗi 0,713 10 654,327 654,327 22 22
    Nhện đỏ 0,174 6
    Rầy xanh 0,672 10 482,115 482,115 16 16
Rau cải 4.478 Bệnh sương mai 0,856 20 53,088 33,842 19,246 5,694 5,694
    Bệnh thối nhũn VK 0,141 4
    Bọ nhảy 0,56 18 2,541 2,541
    Rệp 0,087 4
    Sâu khoang 0,019 3
    Sâu tơ 1,036 20 28,994 28,994 0,847 0,847
    Sâu xanh 0,292 4,6 34,846 34,846
Ngô 8.160 Bệnh khô vằn 1,705 18 254,327 254,327
    Bệnh đốm lá lớn 1,324 28 111,34 111,34
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,983 23,5 33,585 33,585
    Châu chấu
    Chuột 0,023 2
    Rệp cờ 0,393 10
    Sâu cắn lá 0,092 3 45,047 45,047
    Sâu đục thân, bắp 1,089 22 114,079 82,261 31,818 31,818 31,818
Bưởi 2.079 Bệnh chảy gôm
    Rệp sáp 0,017 2,4
    Sâu vẽ bùa
Nhãn vải 1 Bệnh thán thư 0,015 2
Loading...