Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 46
Phú Thọ - Tháng 11/2018

(Từ ngày 08/11/2018 đến ngày 14/11/2018)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 16.300 Bệnh đốm nâu 0,013 3
    Bọ cánh tơ 0,269 6 116,006 116,006
    Bọ xít muỗi 0,592 8 824,989 824,989 21 21
    Nhện đỏ 0,077 4,2
    Rầy xanh 0,631 6 818,88 818,88 16 16
Rau cải 4.912 Bệnh đốm vòng 0,021 4,6
    Bệnh sương mai 0,308 15 5 5
    Bệnh thối nhũn VK 0,051 10 3,429 3,429
    Bọ nhảy 1,344 20 16,971 16,971 1 1
    Rệp 0,038 10
    Sâu tơ 0,928 25 6,686 6,686 0,4 0,4
    Sâu xanh 0,448 5 178,686 178,686 1 1
Ngô 7.177 Bệnh khô vằn 0,819 18,5 113,679 113,679
    Bệnh đốm lá lớn 0,403 19 51,244 51,244
    Bệnh đốm lá nhỏ 1,048 19,8 19,576 19,576
    Bệnh sinh lý 0,123 14 14,177 14,177
    Chuột 0,008 2
    Rệp cờ 0,215 7,5
    Sâu cắn lá 0,062 2
    Sâu đục thân, bắp 0,704 16,7 82,107 82,107
Bưởi 2.500 Bệnh chảy gôm
    Nhện đỏ 0,008 2
    Rệp sáp 0,042 4,6
    Ruồi đục quả
    Sâu nhớt
Keo 1 Bệnh khô lá
    Sâu cuốn lá
Loading...