Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 45
Phú Thọ - Tháng 11/2017

(Từ ngày 02/11/2017 đến ngày 08/11/2017)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 16.781 Bệnh đốm nâu 0,072 4
    Bệnh đốm xám 0,051 4
    Bọ cánh tơ 0,338 6 122,731 122,731 12 12
    Bọ xít muỗi 0,785 10 772,305 772,305 38 34 4
    Nhện đỏ 0,112 4
    Rầy xanh 0,706 10 733,198 733,198 37 37
Rau cải 3.754 Bệnh sương mai 0,415 15 17,499 17,499
    Bọ nhảy 0,417 16,7 2,5 2,5
    Rệp 0,049 6
    Sâu tơ 0,346 13 16,356 16,356
    Sâu xanh 0,354 5 25,78 25,78
Ngô 7.809 Bệnh khô vằn 1,017 16,7 114,635 114,635
    Bệnh đốm lá lớn 0,082 8
    Bệnh đốm lá nhỏ 1,212 19,4 50,629 50,629
    Rệp cờ 0,543 23,3 39,822 39,822
    Sâu cắn lá 0,073 3 32,143 32,143
    Sâu đục thân, bắp 0,848 16,7 100,56 100,56
Bưởi 2.500 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét
    Nhện đỏ
    Rệp sáp 0,058 9,6
Nhãn vải 1 Bệnh thán thư 0,013 2,5
Bồ đề 1 Sâu xanh 0,185 7 40 10 30
Loading...