Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 45
Phú Thọ - Tháng 11/2018

(Từ ngày 01/11/2018 đến ngày 07/11/2018)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 16.300 Bệnh đốm nâu
    Bọ cánh tơ 0,409 6 144,414 144,414
    Bọ xít muỗi 0,459 8 660,497 660,497 13 13
    Nhện đỏ 0,129 6
    Rầy xanh 0,654 10 530,684 530,684 22 22
Rau cải 4.696 Bệnh sương mai 0,309 10 15 15
    Bọ nhảy 1,461 35 13,943 13,193 0,75 0,75 0,75
    Sâu tơ 0,694 15 6,75 6,75
    Sâu xanh 0,458 10 145,99 145,24 0,75 0,75 0,75
Ngô 7.127 Bệnh khô vằn 0,677 18,6 47,619 47,619
    Bệnh đốm lá lớn 0,529 18,3 62,738 62,738
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,842 17,8 25,217 25,217
    Bệnh sinh lý 0,121 12 29,536 29,536
    Chuột 0,054 4
    Rệp cờ 0,026 10
    Sâu cắn lá 0,19 4 83,529 83,529
    Sâu đục thân, bắp 0,605 13,3 79,394 79,394
Bưởi 2.500 Bệnh chảy gôm
    Nhện đỏ 0,01 2,2
    Rệp sáp 0,051 4,4
    Ruồi đục quả 0,003 1,2
    Sâu vẽ bùa
Loading...