Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 45
Phú Thọ - Tháng 11/2016

(Từ ngày 10/11/2016 đến ngày 16/11/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 16.781 Bệnh đốm nâu 0,072 4
    Bệnh đốm xám 0,041 4
    Bọ cánh tơ 0,441 8 322,8 322,8
    Bọ xít muỗi 0,796 10 824,355 824,355 34 32 2
    Nhện đỏ 0,166 4,5
    Rầy xanh 0,603 8 745,418 745,418 21 21
Rau cải 4.478 Bệnh đốm vòng
    Bệnh sương mai 0,556 28 15,408 11,979 2 1,429 3,429 3,429
    Bệnh thối nhũn VK 0,015 4
    Bọ nhảy 0,814 18 16,227 16,227 2,368 2,368
    Rệp 0,096 12,5
    Sâu khoang 0,05 4
    Sâu tơ 0,614 18 0,571 0,571
    Sâu xanh 0,303 5 65,469 65,469 4,211 4,211
Ngô 8.160 Bệnh khô vằn 1,704 23 279,544 273,367 6,176 6,176 6,176
    Bệnh đốm lá lớn 0,962 16 20,97 20,97
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,935 23 18,557 18,557
    Châu chấu
    Rệp cờ 0,265 6,7
    Sâu cắn lá 0,113 4 34,19 34,19
    Sâu đục thân, bắp 1,111 12 62,179 62,179
Bưởi 2.079 Bệnh chảy gôm
    Rệp sáp 0,013 2,6
Nhãn vải 1 Bệnh thán thư 0,012 2
Keo 1 Bệnh khô lá
    Sâu kèn mái chùa hại lá
Loading...