Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 44
Phú Thọ - Tháng 11/2016

(Từ ngày 03/11/2016 đến ngày 09/11/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 16.781 Bệnh đốm nâu 0,125 4,4
    Bệnh đốm xám 0,041 4
    Bọ cánh tơ 0,469 8 453,246 453,246
    Bọ xít muỗi 0,767 9 1.012,815 1.012,815 35 33 2
    Nhện đỏ 0,211 4,8
    Rầy xanh 0,599 8 678,588 678,588 26 26
Rau cải 4.478 Bệnh đốm vòng 0,026 4,2
    Bệnh sương mai 0,403 16 12,846 12,275 0,571 0,571 0,571
    Bệnh thối nhũn VK 0,067 5 40,351 40,351
    Bọ nhảy 1,006 15 17,855 17,855
    Rệp 0,038 5
    Sâu khoang 0,073 6 16 16
    Sâu tơ 0,462 15 10,525 10,525 2,25 2,25
    Sâu xanh 0,367 7 98,45 92,05 6,4 10,15 10,15
Ngô 8.160 Bệnh khô vằn 0,943 14,2 53,531 53,531 5,707 5,707
    Bệnh đốm lá lớn 0,738 22,5 56,679 56,679
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,954 22,2 31,023 31,023
    Bệnh gỉ sắt 0,032 4
    Châu chấu
    Chuột
    Rệp cờ 0,339 13,3
    Sâu cắn lá 0,15 4 20,836 20,836
    Sâu đục thân, bắp 0,941 20 35,009 35,009
Bưởi 2.079 Bệnh chảy gôm
    Rệp sáp 0,004 1,6
Nhãn vải 1 Bệnh thán thư 0,009 2,5
Loading...