Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 44
Phú Thọ - Tháng 10/2018

(Từ ngày 25/10/2018 đến ngày 01/11/2018)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 16.300 Bệnh đốm nâu 0,19 6 238,373 238,373
    Bệnh đốm xám
    Bọ cánh tơ 0,354 6 227,609 227,609
    Bọ xít muỗi 0,57 10 610,328 610,328 27 27
    Nhện đỏ 0,108 8
    Rầy xanh 0,485 8 352,138 352,138 11 11
Rau cải 4.696 Bệnh sương mai 0,068 5
    Bọ nhảy 0,995 25 10,286 7,429 2,857
    Rệp 0,102 10
    Sâu tơ 0,358 15 2,964 2,964
    Sâu xanh 0,348 5 21,154 21,154
Ngô 7.127 Bệnh khô vằn 0,585 9,5
    Bệnh đốm lá lớn 0,222 16,7 44,753 44,753
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,782 20,4 46,983 46,983
    Bệnh huyết dụ 0,033 10 12,569 12,569
    Bệnh sinh lý 0,109 7
    Chuột 0,068 3,3
    Sâu cắn lá 0,069 2
    Sâu đục thân, bắp 0,555 16,5 93,159 93,159
Bưởi 2.500 Bệnh chảy gôm
    Rệp sáp 0,065 6,9
    Ruồi đục quả
Keo 1 Bệnh khô lá
    Sâu cuốn lá
Loading...