Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 44
Phú Thọ - Tháng 10/2017

(Từ ngày 26/10/2017 đến ngày 01/11/2017)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 16.781 Bệnh đốm nâu 0,051 4
    Bệnh đốm xám 0,082 4
    Bệnh thán thư
    Bệnh thối búp
    Bọ cánh tơ 0,292 6 116,006 116,006 8 8
    Bọ xít muỗi 0,691 10 501,396 501,396 30 28 2
    Nhện đỏ 0,034 4
    Rầy xanh 0,651 8 600,617 600,617 31 31
Rau cải 3.754 Bệnh sương mai 0,221 6,5 19,385 19,385
    Bọ nhảy 0,656 15 3 3
    Rệp 0,065 6
    Sâu tơ 0,197 12 3 3 3 3
    Sâu xanh 0,249 5 18,192 18,192
Ngô 7.809 Bệnh khô vằn 1,013 12 111,167 111,167
    Bệnh đốm lá lớn
    Bệnh đốm lá nhỏ 1,614 28,9 143,128 143,128
    Bệnh sinh lý 0,065 8
    Rệp cờ 0,277 10
    Sâu cắn lá 0,075 2,5
    Sâu đục thân, bắp 0,804 26,7 62,925 48,596 14,33
Bưởi 2.500 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét
    Bệnh sẹo
    Bệnh thán thư
    Nhện đỏ 0,01 2,2
    Rệp muội 0,004 1,6
    Rệp sáp 0,05 7,8
    Ruồi đục quả
Nhãn vải 1 Bệnh thán thư 0,013 2,5
Keo 1 Bệnh khô lá
    Sâu nâu ăn lá
Bồ đề 1 Sâu xanh 1,231 80 226 68 158
Loading...