Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 43
Phú Thọ - Tháng 10/2017

(Từ ngày 19/10/2017 đến ngày 25/10/2017)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 16.781 Bệnh đốm nâu 0,051 4
    Bệnh đốm xám 0,041 2
    Bệnh thán thư
    Bệnh thối búp 0,121 4
    Bọ cánh tơ 0,345 4 6 6
    Bọ xít muỗi 0,655 8 468,502 468,502 20 20
    Nhện đỏ
    Rầy xanh 0,674 8 541,739 541,739 27 27
Rau cải 3.372 Bệnh đốm vòng
    Bệnh sương mai 0,111 4,2
    Bệnh thối nhũn VK 0,016 4,2
    Bọ nhảy 0,815 10 4,673 4,673
    Rệp 0,487 10
    Sâu tơ
    Sâu xanh 0,321 5,8 4 4
Ngô 7.788 Bệnh khô vằn 0,397 10 23,87 23,87
    Bệnh đốm lá lớn 0,032 5
    Bệnh đốm lá nhỏ 1,018 12,5
    Bệnh huyết dụ
    Bệnh sinh lý 0,901 18 178,85 178,85
    Chuột 0,005 2
    Rệp cờ
    Sâu cắn lá 0,127 2,2
    Sâu đục thân, bắp 0,549 13,3 19,758 19,758
Bưởi 2.500 Bệnh chảy gôm 0,01 2
    Bệnh loét 0,008 2,1
    Bệnh sẹo 0,013 3,2
    Bệnh thán thư 0,021 4,2
    Rệp sáp 0,055 5,4
    Ruồi đục quả
    Sâu nhớt
    Sâu vẽ bùa
Nhãn vải 1 Bệnh thán thư 0,013 2,5
Bồ đề 1 Sâu xanh 1,077 70
    Sâu xanh (trứng) 0,031 2
    Sâu xanh (Bướm) 0,015 1
Loading...