Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 43
Phú Thọ - Tháng 11/2016

(Từ ngày 27/10/2016 đến ngày 02/11/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 167.816 Bệnh đốm nâu 0,134 4,2
    Bệnh đốm xám 0,195 6
    Bọ cánh tơ 0,708 14 529,594 322,8 206,794 200,069 200,069 8 8
    Bọ xít muỗi 0,883 10 785,812 785,812 26 25 1
    Nhện đỏ 0,385 6
    Rầy xanh 0,644 10 699,844 699,844 26 26
Rau cải 39.298 Bệnh đốm vòng 0,028 5,6
    Bệnh sương mai 0,455 20 5,696 3,696 2 2 2
    Bệnh thối nhũn VK 0,047 5 0,667 0,667
    Bọ nhảy 0,797 17 13,79 13,79 3 3
    Rệp 0,046 6
    Sâu khoang 0,031 5 6,4 6,4
    Sâu tơ 0,495 15 2,25 2,25 2,25 2,25
    Sâu xanh 0,41 7 64,652 58,252 6,4 3 3
Ngô 80.979 Bệnh khô vằn 0,292 17,5 21,875 21,875
    Bệnh đốm lá lớn 0,021 4
    Bệnh đốm lá nhỏ 1,355 12,5
    Bệnh gỉ sắt 0,064 6,7
    Bệnh sinh lý 0,015 4
    Châu chấu 0,09 5
    Chuột
    Rệp cờ 0,005 2
    Sâu cắn lá 0,248 4 44,913 44,913
    Sâu đục thân, bắp 0,641 10 44,199 44,199
Bưởi 20.793 Bệnh chảy gôm 0,004 1,6
    Rệp sáp
    Ruồi đục quả
Nhãn vải 1 Bệnh thán thư 0,013 2,5
Keo 1 Bệnh khô lá
    Sâu cuốn lá
Loading...