Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 43
Phú Thọ - Tháng 10/2018

(Từ ngày 18/10/2018 đến ngày 24/10/2018)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 16.300 Bệnh đốm nâu 0,041 4
    Bọ cánh tơ 0,273 8 352,882 352,882
    Bọ xít muỗi 0,645 10 873,257 873,257 28 28
    Nhện đỏ 0,121 6
    Rầy xanh 0,754 8 566,176 566,176 21 21
Rau cải 3.371 Bệnh đốm vòng 0,04 6,5
    Bệnh sương mai 0,013 5 1,667 1,667
    Bệnh thối nhũn VK 0,094 10 7,667 7,667
    Bọ nhảy 0,891 20 1,25 1,25 1,25 1,25
    Rệp 0,331 16,6 1,667 1,667
    Sâu tơ 0,294 10
    Sâu xanh 0,341 5 18,743 18,743 2,7 2,7
Ngô 6.193 Bệnh khô vằn 0,15 12,5 29,237 29,237
    Bệnh đốm lá lớn 0,199 10
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,298 9
    Bệnh huyết dụ
    Bệnh sinh lý 0,71 12 14,177 14,177
    Chuột 0,077 3,3
    Sâu cắn lá 0,168 4 33,447 33,447
    Sâu đục thân, bắp 0,418 13,3 44,366 44,366
Bưởi 2.500 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét
    Rệp sáp 0,079 8,4
    Ruồi đục quả 0,004 1,6
Loading...