Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 42
Phú Thọ - Tháng 10/2016

(Từ ngày 20/10/2016 đến ngày 26/10/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 167.816 Bệnh đốm nâu 0,075 4,6
    Bệnh đốm xám 0,082 6
    Bọ cánh tơ 0,374 6 322,8 322,8 2 2
    Bọ xít muỗi 0,765 10 968,631 968,631 32 30 2
    Nhện đỏ 0,144 5
    Rầy xanh 0,759 12 953,842 747,048 206,794 14 14
Rau cải 36.011 Bệnh đốm vòng
    Bệnh sương mai 0,049 4,7
    Bọ nhảy 1,115 20 56,892 56,892
    Rệp 0,05 7
    Sâu khoang 0,164 13 10,357 5,714 4,643 5,714 5,714
    Sâu tơ 0,223 12 17,776 17,776 3,571 3,571
    Sâu xanh 0,424 8 68,652 58,652 10 4,643 4,643
Ngô 78.604 Bệnh khô vằn 0,46 12 21,875 21,875
    Bệnh đốm lá lớn 0,069 8
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,647 12,8
    Châu chấu 0,182 5
    Rệp cờ 0,072 12
    Sâu cắn lá 0,289 4 142,16 142,16
    Sâu đục thân, bắp 0,607 8
Bưởi 24.379 Bệnh chảy gôm 0,003 1,2
    Rệp sáp
    Ruồi đục quả
Nhãn vải 1 Bệnh thán thư 0,013 2,5
Loading...