Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 42
Phú Thọ - Tháng 10/2017

(Từ ngày 12/10/2017 đến ngày 18/10/2017)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 16.781 Bệnh đốm nâu 0,093 4,2
    Bệnh đốm xám 0,062 4
    Bệnh thối búp 0,108 4
    Bọ cánh tơ 0,374 6 206,794 206,794
    Bọ xít muỗi 0,784 10 1.227,179 1.227,179 34 30 4
    Nhện đỏ
    Rầy xanh 0,752 8 1.111,804 1.111,804 28 28
Rau cải 3.372 Bệnh đốm vòng 0,036 4,6
    Bệnh sương mai 0,083 5,6 3,621 3,621
    Bệnh thối nhũn VK 0,037 5,1 10,417 10,417
    Bọ nhảy 0,382 8,4
    Rệp 0,085 6
    Sâu xanh 0,168 3
Ngô 7.788 Bệnh khô vằn 0,131 8
    Bệnh đốm lá lớn
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,363 16 23,87 23,87
    Bệnh sinh lý 1,557 26 289,958 247,379 42,579 42,579 42,579
    Sâu cắn lá 0,265 2,4
    Sâu đục thân, bắp 0,319 6,7
Bưởi 2.500 Bệnh chảy gôm 0,009 2,1
    Bệnh loét
    Bệnh thán thư 0,012 3,1
    Rệp sáp 0,035 7,2
    Ruồi đục quả
    Sâu nhớt
Nhãn vải 1 Bệnh thán thư 0,012 2,5
Keo 1 Bệnh khô lá
    Sâu cuốn lá
Bồ đề 1 Sâu xanh
Loading...