Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 42
Phú Thọ - Tháng 10/2018

(Từ ngày 11/10/2018 đến ngày 17/10/2018)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 16.300 Bệnh đốm nâu 0,055 4,3
    Bọ cánh tơ 0,649 7 799,399 799,399 8 8
    Bọ xít muỗi 0,636 8 701,33 701,33 23 23
    Nhện đỏ 0,133 6
    Rầy xanh 0,647 8 633,231 633,231 16 16
Rau cải 3.371 Bệnh đốm vòng 0,02 4,2
    Bọ nhảy 0,948 15 0,375 0,375
    Rệp 0,054 8
    Sâu tơ 0,248 12
    Sâu xanh 0,249 4 5,128 5,128
Ngô 6.193 Bệnh khô vằn
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,257 15 27,542 27,542
    Bệnh huyết dụ 0,023 10 9,427 9,427
    Bệnh sinh lý 0,541 14 48,793 48,793
    Châu chấu
    Chuột 0,008 3,3
    Sâu cắn lá 0,28 4 44,523 44,523
    Sâu đục thân, bắp 0,181 6,7
    Sâu xám 0,044 3
Bưởi 2.500 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét
    Nhện đỏ 0,039 4,9
    Rệp sáp 0,105 13,1 45,525 45,525
    Ruồi đục quả 0,018 2,1
Keo 1 Bệnh khô lá
    Bệnh thán thư
Loading...