Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 41
Phú Thọ - Tháng 10/2018

(Từ ngày 04/10/2018 đến ngày 10/10/2018)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 16.781 Bệnh đốm nâu 0,012 4,5
    Bọ cánh tơ 0,708 12 1.056,467 875,856 180,611 180,611 180,611 13 13
    Bọ xít muỗi 0,329 5 180,611 180,611
    Nhện đỏ 0,197 8
    Rầy xanh 0,7 10 717,245 717,245 22 22
Rau cải 3.371 Bọ nhảy 0,596 19 15,854 15,854
    Sâu tơ 0,2 9
    Sâu xanh 0,14 4 20,122 20,122
Ngô 6.193 Bệnh đốm lá nhỏ 0,117 9
    Bệnh huyết dụ 0,013 5
    Bệnh sinh lý 0,227 6
    Châu chấu
    Chuột 0,057 2,8
    Sâu cắn lá 0,187 3 54,333 54,333
    Sâu đục thân, bắp 0,084 8
    Sâu xám 0,099 3,3
Bưởi 2.500 Bệnh chảy gôm
    Nhện đỏ 0,046 4,1
    Rệp sáp 0,03 3,4
    Ruồi đục quả 0,021 2,2
Loading...