Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 41
Phú Thọ - Tháng 10/2016

(Từ ngày 13/10/2016 đến ngày 19/10/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 167.816 Bệnh đốm nâu 0,233 6,1 85,073 85,073
    Bệnh đốm xám 0,167 6 51,854 51,854
    Bọ cánh tơ 0,405 10 405,718 405,718
    Bọ xít muỗi 0,774 7 509,719 509,719 24 23 1
    Nhện đỏ 0,288 6
    Rầy xanh 0,869 12 911,305 795,298 116,006 116,006 116,006 22 22
Rau cải 22.452 Bệnh đốm vòng
    Bệnh sương mai 0,11 4,2
    Bọ nhảy 1,006 15 13,395 13,395
    Rệp 0,096 7,8
    Sâu tơ 0,185 9
    Sâu xanh 0,444 15 25,747 22,069 2,554 1,125 2,25 2,25
Ngô 63.389 Bệnh khô vằn 0,127 6,6
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,241 11,6
    Bệnh huyết dụ 0,038 10 24,5 24,5
    Bệnh sinh lý 0,041 4
    Châu chấu 0,221 6
    Sâu cắn lá 0,294 4 33,711 33,711
    Sâu đục thân, bắp 0,446 8 9,293 9,293
    Sâu xám 0,008 1
Bưởi 20.793 Bệnh chảy gôm 0,006 2,4
    Rệp sáp 0,006 2,4
    Ruồi đục quả 0,003 1,2
Nhãn vải 1 Bệnh thán thư 0,009 2,5
Keo 1 Bệnh khô lá
    Sâu cuốn lá
Loading...