Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 41
Phú Thọ - Tháng 10/2017

(Từ ngày 05/10/2017 đến ngày 11/10/2017)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 16.781 Bệnh đốm nâu 0,248 6
    Bệnh đốm xám 0,051 4
    Bệnh thối búp 0,031 4
    Bọ cánh tơ 0,521 8 535,079 535,079
    Bọ xít muỗi 0,939 12 1.066,563 878,766 187,797 187,797 187,797 41 37 4
    Nhện đỏ 0,015 4
    Rầy xanh 0,862 8 1.005,661 1.005,661 28 28
Rau cải 1.295 Bệnh đốm vòng 0,015 3,5
    Bệnh sương mai 0,048 4,2
    Bọ nhảy 0,213 6
    Sâu xanh 0,109 3
Ngô 4.142 Bệnh khô vằn 0,094 10 13,871 13,871
    Bệnh đốm lá lớn
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,292 16 23,87 23,87
    Bệnh héo xanh VK
    Bệnh huyết dụ 0,015 3,6
    Bệnh sinh lý 0,296 10 21,339 21,339
    Chuột 0,036 4
    Sâu cắn lá 0,22 3 31,326 31,326
    Sâu đục thân, bắp 0,109 10 14,795 14,795
    Sâu xám 0,019 3
Bưởi 2.500 Bệnh chảy gôm 0,006 1,3
    Bệnh loét
    Bệnh thán thư 0,006 1,8
    Rệp sáp 0,073 13,2 51,19 51,19
    Ruồi đục quả
    Sâu nhớt
Nhãn vải 1 Bệnh thán thư 0,013 2,5
Bồ đề 1 Bệnh đốm lá
    Sâu xanh
Loading...