Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 40
Phú Thọ - Tháng 10/2016

(Từ ngày 06/10/2016 đến ngày 12/10/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 167.018 Bệnh đốm nâu 0,139 6,2
    Bệnh đốm xám 0,228 8
    Bọ cánh tơ 0,364 8 474,802 474,802
    Bọ xít muỗi 0,725 8 731,116 731,116 27 27
    Nhện đỏ 0,178 7
    Rầy xanh 0,626 6 522,881 522,881 22 22
Rau cải 22.452 Bệnh đốm vòng 0,039 4,2
    Bệnh sương mai 0,036 4
    Bọ nhảy 0,585 12 3 3
    Rệp 0,011 2,5
    Sâu khoang 0,021 2
    Sâu tơ 0,203 8
    Sâu xanh 0,322 10 14,087 12,962 1,125 3,375 3,375
Ngô 63.389 Bệnh khô vằn 0,065 10 7,716 7,716
    Bệnh đốm lá lớn 0,017 3,3
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,02 4
    Bệnh huyết dụ 0,027 3,2
    Bệnh sinh lý 0,106 7
    Châu chấu 0,154 6
    Chuột 0,043 6,7
    Rệp cờ 0,112 15 21,875 21,875
    Sâu cắn lá 0,293 4 148,551 148,551
    Sâu đục thân, bắp 0,185 6,7
    Sâu xám 0,054 4
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm
    Rệp sáp
    Ruồi đục quả
Nhãn vải 1 Bệnh thán thư 0,013 2,5
Loading...