Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 40
Phú Thọ - Tháng 10/2017

(Từ ngày 28/09/2017 đến ngày 04/10/2017)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 17.851 Bệnh khô vằn 0,141 22 52,472 26,236 26,236
    Bọ xít dài 0,018 4 46,732 46,732
Chè 16.781 Bệnh đốm nâu 0,249 8
    Bệnh đốm xám 0,062 4
    Bệnh thối búp 0,031 4
    Bọ cánh tơ 0,549 8 536,771 536,771
    Bọ xít muỗi 0,842 10 1.118,664 1.118,664 34 31 3
    Nhện đỏ 0,138 8
    Rầy xanh 0,904 10 1.149,135 1.149,135 21 21
Rau cải 1.295 Bọ nhảy 0,031 2
    Rệp
    Sâu khoang
    Sâu xanh 0,035 2
Ngô 4.142 Bệnh khô vằn 0,103 10 13,871 13,871
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,203 17 30,6 30,6
    Bệnh huyết dụ 0,061 10 13,333 13,333
    Bệnh sinh lý 0,353 7
    Châu chấu
    Chuột 0,069 4
    Sâu cắn lá 0,082 3 30,6 30,6
    Sâu đục thân, bắp 0,081 6,7
    Sâu xám 0,077 4,2
Bưởi 2.500 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét 0,003 1,2
    Bệnh thán thư 0,007 1,4
    Nhện đỏ 0,034 2,6
    Rệp sáp
    Ruồi đục quả
    Sâu vẽ bùa
Nhãn vải 1 Bệnh thán thư 0,006 2,5
Keo 1 Bệnh khô lá
    Sâu cuốn lá
Bồ đề 1 Sâu xanh 0,462 30
Loading...