Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 40
Phú Thọ - Tháng 10/2018

(Từ ngày 27/09/2018 đến ngày 03/10/2018)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 20.718 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 0,299 16 73,052 73,052
    Rầy các loại 3,429 210
Chè 16.781 Bệnh đốm nâu 0,197 5 120,103 120,103
    Bọ cánh tơ 0,71 6 788,472 788,472 17 17
    Bọ xít muỗi 0,619 6,5 640,949 640,949
    Nhện đỏ 0,333 8
    Rầy xanh 0,705 12 495,274 307,477 187,797 187,797 187,797 22 22
Rau cải 1.585 Bọ nhảy 0,054 4
    Rệp 0,048 6,5
    Sâu khoang 0,011 2,2
    Sâu xanh 0,076 4,2 15,854 15,854
Ngô 3.979 Bệnh đốm lá nhỏ 0,031 4
    Bệnh huyết dụ 0,016 4,1
    Bệnh sinh lý 0,249 4
    Châu chấu
    Chuột 0,031 3
    Sâu cắn lá 0,094 3 22,034 22,034
    Sâu xám 0,075 3,3
Bưởi 2.500 Bệnh chảy gôm 0,003 1,2
    Bệnh loét 0,005 2
    Nhện đỏ 0,035 4,2
    Rệp sáp 0,02 3,8
    Ruồi đục quả 0,003 1
Keo 1 Bệnh khô lá
    Bệnh phấn trắng
Loading...