Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 39
Phú Thọ - Tháng 10/2016

(Từ ngày 29/09/2016 đến ngày 05/10/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 176.641 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 0,085 8
    Bệnh đạo ôn cổ bông
    Chuột
    Rầy các loại 7,692 780 19,869 19,869
Chè 167.018 Bệnh đốm nâu 0,368 6,3 175,818 175,818
    Bệnh đốm xám 0,118 6
    Bọ cánh tơ 0,656 10 682,479 682,479 10 10
    Bọ xít muỗi 0,749 8 647,197 647,197 21 21
    Nhện đỏ 0,268 6
    Rầy xanh 0,681 10 960,272 960,272 38 38
Rau cải 7.253 Bệnh sương mai 0,02 3,4
    Bọ nhảy 0,128 6
    Rệp 0,023 3,5
    Sâu xanh 0,127 5 10,481 10,481
Ngô 40.748 Bệnh khô vằn 0,205 10 15,741 15,741
    Bệnh huyết dụ 0,118 3,3
    Bệnh sinh lý 0,075 5
    Châu chấu
    Chuột 0,089 3,3
    Rệp cờ 0,051 6,7
    Sâu cắn lá 0,164 4 21,875 21,875
    Sâu đục thân, bắp 0,149 6,7
    Sâu xám 0,045 3,3
Bưởi 20.793 Bệnh chảy gôm 0,003 1
    Rệp sáp
    Ruồi đục quả
Nhãn vải 1 Bệnh thán thư 0,014 2,5
Keo 1 Bệnh khô lá
    Sâu nâu ăn lá
Loading...