Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 39
Phú Thọ - Tháng 9/2018

(Từ ngày 21/09/2018 đến ngày 27/09/2018)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 22.004 Bệnh bạc lá 0,057 8,2
    Bệnh khô vằn 0,976 32,1 696,836 451,231 245,605 245,605 245,605
    Bọ xít dài 0,028 2,4
    Chuột 0,01 2
    Rầy các loại 19,773 960 79,948 79,948 96 33 25 18 11 9
    Rầy các loại (trứng) 0,082 20 12 12
    Sâu đục thân 0,056 3,8 128,752 128,752 13 2 2 3 6
Lúa sớm 6.433 Bệnh khô vằn
    Rầy các loại
Chè 16.781 Bệnh đốm nâu 0,238 8 299,8 299,8
    Bọ cánh tơ 0,708 8 1.140,68 1.140,68 12 12
    Bọ xít muỗi 0,846 10 1.166,833 1.166,833 29 26 3
    Nhện đỏ 0,251 8
    Rầy xanh 0,808 10 618,313 618,313 21 21
Ngô 3.438 Bệnh đốm lá nhỏ 0,005 2
    Bệnh sinh lý 0,033 4
    Chuột 0,012 2,2
    Sâu cắn lá 0,004 1
    Sâu xám 0,101 4
Bưởi 2.500 Bệnh chảy gôm 0,003 1,2
    Bệnh loét
    Nhện đỏ 0,042 3,6
    Rệp sáp 0,041 5,2
    Ruồi đục quả 0,016 2
Nhãn vải 1 Bệnh sương mai
    Nhện lông nhung 0,013 2,5
Loading...