Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 39
Phú Thọ - Tháng 9/2017

(Từ ngày 21/09/2017 đến ngày 27/09/2017)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 17.851 Bệnh bạc lá 0,042 8,6
    Bệnh khô vằn 0,579 26,8 894,555 521,587 372,968
    Bệnh đen lép hạt
    Bọ xít dài 0,021 5 72,968 72,968
    Chuột 0,013 4 26,236 26,236
    Rầy các loại 6,749 320 96 7 13 32 42 2
    Sâu đục thân 0,009 2,1
Chè 16.781 Bệnh đốm nâu 0,179 6
    Bệnh đốm xám 0,031 2
    Bệnh thối búp 0,01 2
    Bọ cánh tơ 0,647 8 819,114 819,114 11 11
    Bọ xít muỗi 0,914 12 1.143,777 955,98 187,797 187,797 187,797 27 26 1
    Nhện đỏ 0,029 4,6
    Rầy xanh 0,892 10 1.413,51 1.413,51 170,798 170,798 19 19
Rau cải 1.295 Sâu khoang
    Sâu tơ 0,006 1,6
    Sâu xanh 0,007 1,8
Ngô 4.142 Bệnh khô vằn 0,077 6,7
    Bệnh đốm lá lớn 0,013 3,3
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,135 16 30 30
    Bệnh huyết dụ 0,132 5
    Bệnh sinh lý 0,079 4
    Chuột 0,045 3,3
    Sâu cắn lá 0,069 3 30 30
    Sâu đục thân, bắp 0,056 6,7
    Sâu xám 0,049 3
Bưởi 2.500 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét
    Bệnh thán thư 0,013 2,2
    Nhện đỏ 0,01 2
    Rệp sáp 0,005 1,9
    Ruồi đục quả
    Sâu vẽ bùa 0,008 1,9
Nhãn vải 1 Bệnh thán thư 0,006 2,5
Bồ đề 1 Sâu xanh 2,308 150
Loading...