Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 38
Phú Thọ - Tháng 9/2018

(Từ ngày 13/09/2018 đến ngày 19/09/2018)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 22.004 Bệnh bạc lá 0,608 40,5 33 18 15 60 32 28
    Bệnh khô vằn 3,211 36,2 2.731,623 1.990,982 740,641 725,641 725,641 218 26 55 66 46 25
    Bệnh đốm sọc VK 0,058 11,2 27 27 9 8 1
    Bệnh sinh lý 0,1 9,6
    Bọ xít dài 0,095 6 196,001 163,253 32,748 32,748 32,748
    Chuột 0,021 4 57,453 57,453
    Rầy các loại 147,654 2.240 880,972 788,213 92,759 226 28 26 29 53 66 24
    Rầy các loại (trứng) 1,262 80 64 64
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,045 7
    Sâu đục thân 0,293 11,6 412,21 347,114 53,096 12 41,096 41,096 13 3 8 2
Lúa sớm 6.433 Bệnh khô vằn 0,512 21,4 159,355 137,903 21,452
    Rầy các loại 27,641 1.600 147,097 125,645 21,452
Chè 16.781 Bệnh đốm nâu
    Bọ cánh tơ 0,605 8 389,165 389,165
    Bọ xít muỗi 0,671 7 788,656 788,656 18 18
    Nhện đỏ 0,204 8
    Rầy xanh 0,826 10 713,847 713,847 29 29
Ngô 3.438 Chuột 0,014 2,1
    Sâu cắn lá
    Sâu xám 0,026 2,4
Bưởi 2.500 Bệnh chảy gôm 0,003 1,2
    Bệnh loét 0,014 2,2
    Bệnh thán thư
    Nhện đỏ 0,01 2,2
    Rệp sáp 0,033 4,1
    Ruồi đục quả 0,018 2,8 57,146 57,146
    Sâu đục quả
    Sâu nhớt
    Sâu vẽ bùa 0,003 1,2
Keo 1 Bệnh khô lá
    Sâu cuốn lá
Loading...