Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 38
Phú Thọ - Tháng 9/2017

(Từ ngày 14/09/2017 đến ngày 20/09/2017)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 18.124 Bệnh bạc lá 0,066 11 116,115 116,115 116,115 116,115
    Bệnh khô vằn 0,667 45,8 1.015,816 553,925 365,425 96,465 411,465 411,465
    Bệnh đen lép hạt
    Bọ xít dài 0,031 4 96,784 96,784
    Chuột 0,018 4 26,026 26,026
    Rầy các loại 6,292 360 76 12 24 32 8
    Rầy các loại (trứng)
    Sâu đục thân
Chè 16.781 Bệnh đốm nâu 0,144 6
    Bệnh đốm xám 0,051 4
    Bọ cánh tơ 0,663 6 798,132 798,132 169,151 169,151 9 9
    Bọ xít muỗi 0,897 12 1.034,14 870,114 164,025 164,025 164,025 27 24 3
    Nhện đỏ 0,075 6
    Rầy xanh 0,82 8 1.083,735 1.083,735 155,041 155,041 16 16
Rau cải 3.205 Bệnh đốm vòng 0,047 3,4
    Sâu khoang 0,041 4
    Sâu tơ 0,067 5
    Sâu xanh 0,051 4
Ngô 4.230 Bệnh khô vằn 0,051 6,7
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,046 6
    Bệnh huyết dụ 0,033 2,6
    Bệnh sinh lý 0,019 2
    Chuột 0,013 3,3
    Sâu cắn lá 0,023 2
    Sâu đục thân, bắp 0,043 6,7
    Sâu xám 0,067 3,3
Bưởi 2.500 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét 0,008 2
    Rệp sáp
    Ruồi đục quả
    Sâu vẽ bùa 0,035 8,3
Nhãn vải 1 Nhện lông nhung 0,008 3,3
Keo 1 Bệnh khô lá
    Sâu cuốn lá
Bồ đề 1 Sâu xanh 1,231 80
    Sâu xanh (trứng) 0,062 4
    Sâu xanh (Bướm) 0,046 3
Loading...