Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 38
Phú Thọ - Tháng 9/2016

(Từ ngày 22/09/2016 đến ngày 28/09/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 176.641 Bệnh bạc lá 0,005 2
    Bệnh khô vằn 0,361 25 303,49 236,911 66,579 66,579 66,579
    Bọ xít dài 0,034 3 66,579 66,579
    Rầy các loại 14,09 780 37,569 37,569
    Rầy các loại (trứng) 0,256 60
    Sâu đục thân
Chè 167.018 Bệnh đốm nâu 0,259 8 130,446 130,446
    Bệnh đốm xám 0,092 4
    Bọ cánh tơ 0,713 12 673,726 557,719 116,006 116,006 116,006
    Bọ xít muỗi 0,867 7 731,89 731,89 39 37 2
    Nhện đỏ 0,326 8
    Rầy xanh 0,811 10 938,981 938,981 42 42
Rau cải 1 Rệp 0,041 4,5
    Sâu khoang 0,018 3
    Sâu xanh 0,021 2
Ngô 1.637 Bệnh khô vằn 0,108 6
    Bệnh huyết dụ 0,025 3
    Chuột 0,066 6,6
    Sâu cắn lá 0,055 2,2
    Sâu đục thân, bắp 0,085 6,7
    Sâu xám 0,019 3,3
Bưởi 20.793 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét
    Rệp sáp
    Ruồi đục quả
Nhãn vải 1 Bệnh thán thư 0,019 2,5
Loading...