Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 37
Phú Thọ - Tháng 9/2017

(Từ ngày 07/09/2017 đến ngày 13/09/2017)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 18.124 Bệnh bạc lá 1,808 52 814,725 566,533 238,244 9,948 364,307 310,089 54,218
    Bệnh khô vằn 4,877 45,7 3.131,93 1.852,451 1.016,674 262,804 1.178,821 1.043,526 135,295 88 15 32 41
    Bọ xít dài 0,163 5 216,179 216,179
    Chuột 0,036 4 72,385 72,385
    Rầy các loại 98,945 1.820 335,81 272,302 63,508 63,508 63,508
    Rầy các loại (trứng) 1,979 200
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,123 8
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,006 1
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
    Sâu đục thân 0,037 3,6 35,61 35,61
Lúa sớm 12.679 Bệnh khô vằn
    Rầy các loại 9,846 480
Chè 16.781 Bệnh đốm nâu 0,082 4
    Bệnh đốm xám 0,041 2
    Bệnh thối búp
    Bọ cánh tơ 0,686 8 584,861 584,861
    Bọ xít muỗi 0,901 12 1.186,453 1.038,275 148,177 148,177 148,177 23 21 2
    Nhện đỏ 0,153 8
    Rầy xanh 0,778 10 1.028,064 1.028,064 16 16
Ngô 4.230 Bệnh khô vằn 0,068 6,7
    Bệnh sinh lý
    Chuột 0,028 3
    Sâu đục thân, bắp 0,025 3,3
    Sâu xám 0,075 5
Bưởi 2.500 Bệnh chảy gôm
    Rệp sáp
    Ruồi đục quả
    Sâu vẽ bùa 0,009 2
Nhãn vải 1 Nhện lông nhung 0,017 4,3
Bồ đề 1 Bệnh đốm lá
    Sâu xanh
    Sâu xanh (Bướm) 0,077 5
Loading...