Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 37
Phú Thọ - Tháng 9/2016

(Từ ngày 14/09/2016 đến ngày 21/09/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 176.423 Bệnh bạc lá 0,745 19,2 110,175 110,175 38 28 7 3
    Bệnh khô vằn 2,073 18,9 761,496 761,496 63 33 12 12 6
    Bọ xít dài 0,099 5 138,494 138,494
    Chuột 0,008 2,2
    Rầy các loại 50,577 800 106,587 106,587 146 52 22 26 30 16
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
    Sâu đục thân 0,003 1
    Sâu đục thân (bướm)
Lúa sớm 138.688 Bệnh khô vằn 0,077 10,8 18,75 18,75 46 25 13 8
    Rầy các loại 4,673 460 88 16 19 24 20 9
Chè 167.816 Bệnh đốm nâu 0,082 4
    Bệnh đốm xám 0,051 4
    Bệnh thán thư
    Bệnh thối búp 0,046 5 164,025 164,025 17 17
    Bọ cánh tơ 0,7 8 657,102 657,102
    Bọ xít muỗi 0,622 6,5 780,531 780,531 13 13
    Nhện đỏ 0,168 5
    Rầy xanh 0,646 10 558,148 558,148
Ngô 40.452 Bệnh khô vằn 0,034 6,7
    Chuột 0,084 6,7
    Rệp cờ 0,06 6,7
    Sâu đục thân, bắp 0,06 6,7
    Sâu xám 0,045 3,3
Bưởi 20.793 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét 0,022 3,2
    Nhện đỏ 0,017 4
    Ruồi đục quả
    Sâu đục quả
    Sâu vẽ bùa
Nhãn vải 1 Bệnh thán thư 0,026 5
Loading...