Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 36
Phú Thọ - Tháng 9/2017

(Từ ngày 31/08/2017 đến ngày 06/09/2017)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 18.124 Bệnh bạc lá 1,4 33,3 770,428 472,091 298,337 298,337 298,337 49 11 18 13 6 1
    Bệnh khô vằn 4,629 57 3.183,177 2.145,367 866,585 171,225 1.099,038 1.019,863 79,175 179 45 36 49 6 43
    Bệnh đốm sọc VK
    Bệnh sinh lý 0,144 12,5 50,425 50,425
    Bọ xít dài 0,299 7 516,785 466,36 50,425 50,425 50,425
    Chuột 0,106 4,5 216,64 216,64
    Rầy các loại 142,521 2.100 676,985 549,969 127,016 127,016 127,016 327 18 25 36 71 109 68 T4,5,TT
    Rầy các loại (trứng) 2,964 200
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,183 8
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,01 2
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 0,021 8
    Sâu đục thân 0,034 2,2
Lúa sớm 12.679 Bệnh bạc lá 0,672 30 459,718 229,859 229,859 289,718 289,718
    Bệnh khô vằn 2,398 28 1.045,264 776,174 269,09 170 170 35 5 12 14 3 1
    Bọ xít dài 0,111 2,4
    Ốc bươu vàng
    Rầy các loại 108,096 2.800 427,354 305,241 122,113 122,113 122,113 267 10 19 26 66 104 42 T4,5,TT
    Rầy các loại (trứng) 0,256 60
Chè 16.781 Bệnh đốm nâu 0,105 8
    Bệnh đốm xám 0,062 4
    Bọ cánh tơ 0,634 8 681,75 681,75
    Bọ xít muỗi 0,78 8 1.243,382 1.243,382 24 21 3
    Nhện đỏ 0,228 6
    Rầy xanh 0,754 10 852,321 852,321 11 11
Ngô 4.213 Bệnh khô vằn 0,344 10 24,505 24,505
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,223 8
    Sâu đục thân, bắp 0,133 6,7
Bưởi 2.500 Bệnh chảy gôm 0,003 1,1
    Bệnh loét 0,003 1
    Nhện đỏ 0,003 1,2
    Rệp sáp
    Ruồi đục quả
Nhãn vải 1 Nhện lông nhung 0,017 4,5
Keo 1 Sâu cuốn lá 0,008 1
Loading...