Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 36
Phú Thọ - Tháng 9/2016

(Từ ngày 08/09/2016 đến ngày 14/09/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 176.423 Bệnh bạc lá 1,499 28,4 817,154 655,537 161,617 222,609 222,609 68 30 14 19 5
    Bệnh khô vằn 5,521 51,7 2.998,335 1.903,56 1.041,225 53,55 843,837 843,837 164 67 29 54 8 6
    Bệnh đốm sọc VK 0,026 5,6
    Bọ xít dài 0,108 4 241,579 241,579
    Chuột 0,095 4 413,1 413,1
    Rầy các loại 98,499 1.225 148,571 74,286 74,286 74,286 74,286 635 93 115 136 152 82 57 T2,3,4
    Rầy các loại (trứng) 0,154 40 14 14
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,171 8 33 1 2 2 16 12
    Sâu đục thân 0,089 3,6 318,696 318,696
Lúa sớm 138.688 Bệnh bạc lá 0,352 17,2 180,5 180,5 37 14 16 7
    Bệnh khô vằn 2,373 29,7 902,679 700,575 202,105 94,605 94,605 95 44 20 24 7
    Bọ xít dài 0,016 2,5
    Chuột 0,008 2,2
    Rầy các loại 51,638 800 33,091 33,091 308 52 78 85 69 24 T2,3,4
    Rầy các loại (trứng) 29 29
    Sâu cuốn lá nhỏ 10 3 1 2 1 3
    Sâu đục thân 0,033 2
Chè 167.816 Bệnh đốm nâu 0,021 4
    Bệnh đốm xám 0,031 4
    Bệnh thối búp 0,113 10 187,797 187,797 14 14
    Bọ cánh tơ 0,172 7 134,772 134,772
    Bọ xít muỗi 0,729 10 836,424 836,424 32 30 2
    Nhện đỏ 0,235 5
    Rầy xanh 0,424 8 531,467 531,467 4 4
Ngô 40.452 Bệnh khô vằn 0,396 24 80 62,222 17,778
    Bệnh đốm lá lớn
    Chuột 0,068 3,3
    Sâu đục thân, bắp 0,086 4
    Sâu xám 0,085 4
Bưởi 20.793 Bệnh chảy gôm
    Nhện đỏ
    Ruồi đục quả 0,01 2
    Sâu vẽ bùa 0,003 1,2
Nhãn vải 1 Bệnh thán thư 0,034 5
Loading...