Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 36
Phú Thọ - Tháng 9/2018

(Từ ngày 30/08/2018 đến ngày 05/09/2018)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 22.004 Bệnh bạc lá 0,841 41,6 407,125 338,983 43,392 24,75 101,736 101,736 46 11 15 17 2 1
    Bệnh khô vằn 5,706 46 5.493,345 3.395,035 1.889,988 208,322 2.256,182 2.256,182 309 105 79 84 32 9
    Bệnh đốm sọc VK 0,292 33,3 74,25 24,75 49,5 49,5 49,5
    Bệnh sinh lý 0,26 25 220,706 163,253 57,453 57,453 57,453 70 50 20
    Bọ xít dài 0,059 4 325,889 325,889
    Chuột 0,072 3 73,508 73,508
    Rầy các loại 338,078 4.200 3.785,136 2.037,961 1.433,012 314,163 1.784,57 1.661,915 122,655 961 74 168 306 282 113 18 T3,4
    Rầy các loại (trứng) 9,194 560 11 11 16 16
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,117 28 130,505 73,052 57,453 57,453 57,453 59 20 30 5 2 2
    Sâu đục thân 0,285 6,6 364,929 340,179 24,75 57,75 57,75 83 12 45 19 2 5
    Sâu đục thân (bướm) 0,035 3 27 27
    Sâu đục thân (trứng) 0,022 3 255,822 44,178 119,178 92,466
Lúa sớm 6.433 Bệnh bạc lá 0,375 40,6 46,667 18,667 18,667 9,333 28 28
    Bệnh khô vằn 3,287 46 947,659 535,978 402,348 9,333 448,683 448,683 66 13 18 23 9 3
    Bệnh đốm sọc VK 0,217 33,3 28 9,333 18,667 18,667 18,667
    Chuột 0,01 2
    Rầy các loại 167,062 4.000 508,13 284,218 201,677 22,235 214,579 214,579 296 16 23 40 95 111 11
    Rầy các loại (trứng) 8,308 800 28 18,667 9,333
    Sâu đục thân 0,126 6,6 65,458 46,792 18,667 28 28
    Sâu đục thân (trứng) 0,001 0,2 28,125 28,125
Chè 16.781 Bệnh đốm nâu 0,077 4
    Bọ cánh tơ 0,515 8 422,323 422,323 11 11
    Bọ xít muỗi 0,586 8 503,872 503,872 22 22
    Nhện đỏ 0,364 12 27,54 27,54
    Rầy xanh 0,529 12 731,275 583,098 148,177 148,177 148,177 38 38
Ngô 3.438 Bệnh khô vằn 0,414 22,5 76,599 54,78 21,818 21,818 21,818
    Bệnh đốm lá nhỏ
    Chuột 0,027 2,5 21,818 21,818
    Sâu đục thân, bắp 0,041 4
Bưởi 2.500 Bệnh chảy gôm 0,012 2,7
    Bệnh loét 0,005 1,8
    Bệnh thán thư 0,008 2
    Rệp sáp 0,014 3,4
    Ruồi đục quả 0,003 1,2
    Sâu vẽ bùa 0,008 1,9
Keo 1 Bệnh khô lá
    Sâu cuốn lá
Loading...