Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 35
Phú Thọ - Tháng 8/2018

(Từ ngày 23/08/2018 đến ngày 29/08/2018)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 22.004 Bệnh bạc lá 0,499 22,3 232,476 207,726 24,75 62,645 62,645 24 15 9
    Bệnh khô vằn 4,988 42,5 4.385,855 2.840,356 1.438,07 107,429 1.490,797 1.490,797 120 63 26 28 3
    Bệnh đốm sọc VK 0,164 15 37,598 37,598
    Bệnh sinh lý 0,439 45 415,891 261,744 105,8 48,347 154,147 154,147
    Bọ xít dài 0,088 6 258,778 191,672 67,105 67,105 67,105 32 32
    Chuột 0,051 4,3 87,032 87,032
    Rầy các loại 98,354 1.540 921,581 796,88 124,701 554 164 200 129 22 14 25
    Rầy các loại (trứng) 6,875 350 25 25
    Ruồi đục nõn
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,441 60 144,628 52,259 51,684 40,684 92,369 92,369
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,083 4
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 0,383 56
    Sâu đục thân 0,348 9,8 285,492 185,482 100,01 79,859 79,859 162 60 34 26 17 18 7
    Sâu đục thân (bướm) 0,009 1 26 26
    Sâu đục thân (trứng) 0,023 1 752,596 221,718 404,203 126,675 630,913 630,913 42 42
Lúa sớm 6.433 Bệnh bạc lá 0,507 14,8 9,333 9,333
    Bệnh khô vằn 3,594 42,5 1.244,942 879,867 346,408 18,667 379,168 379,168
    Bệnh đốm sọc VK 0,092 21 18,667 9,333 9,333 9,333 9,333
    Bọ xít dài 0,058 3 50,592 50,592
    Chuột 0,008 3,2 9,333 9,333
    Rầy các loại 78,272 2.000 422,649 331,721 90,927 91,167 91,167 279 102 116 25 14 14 8
    Rầy các loại (trứng) 6,912 160
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,267 16 37,333 37,333
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
    Sâu đục thân 0,186 6,6 209,826 153,149 56,677 54,755 54,755
    Sâu đục thân (bướm) 0,007 1
    Sâu đục thân (trứng) 0,01 1 46,667 18,667 9,333 18,667 205,333 205,333
Chè 16.781 Bệnh đốm nâu 0,121 8 61,427 61,427
    Bọ cánh tơ 0,666 8 971,768 971,768
    Bọ xít muỗi 0,661 8 585,495 585,495 11 11
    Nhện đỏ 0,313 8
    Rầy xanh 0,795 12 1.389,679 1.225,654 164,025 164,025 164,025 28 28
Ngô 3.438 Bệnh khô vằn 0,562 32,9 126,991 87,718 39,273 39,273 39,273
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,031 6
    Sâu đục thân, bắp 0,062 8
Bưởi 2.500 Bệnh chảy gôm 0,024 2,3
    Bệnh loét 0,004 1,6
    Bệnh thán thư 0,004 1,4
    Nhện đỏ 0,017 3,6
    Rệp sáp 0,01 2,1
    Ruồi đục quả 0,016 2
    Sâu vẽ bùa
Loading...