Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 35
Phú Thọ - Tháng 9/2016

(Từ ngày 01/09/2016 đến ngày 07/09/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 176.423 Bệnh bạc lá 1,546 26,7 601,713 594,85 6,863 107,084 107,084 118 68 19 22 9
    Bệnh khô vằn 5,044 39,1 2.620,968 1.761,514 859,453 633,877 633,877 269 115 38 77 5 34
    Bệnh đen lép hạt
    Bệnh đốm sọc VK 0,268 20,4 81,4 40,7 40,7 81,4 81,4
    Bọ xít dài 0,144 4 242,859 242,859
    Chuột 0,169 3,8 416,554 416,554
    Rầy các loại 63,894 1.020 318,696 318,696 254 44 55 54 53 39 9 T2,3
    Rầy các loại (trứng) 4,641 144
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,755 16 110,455 110,455 63 3 1 9 28 20 2
    Sâu đục thân 0,192 4,3 269,442 269,442 52 13 24 15
Lúa sớm 138.688 Bệnh bạc lá 1,64 36,3 372,894 235,899 136,995 298,004 298,004 59 25 13 15 2 4
    Bệnh khô vằn 4,461 38,1 1.981,716 1.492,991 488,724 442,24 442,24 259 128 19 70 6 36
    Bệnh đen lép hạt
    Bệnh đốm sọc VK 0,046 12,1 5,313 5,313 5,313 5,313
    Bọ xít dài 0,063 2
    Chuột 0,099 4,2 104,778 104,778
    Rầy các loại 72,269 820 78,859 78,859 246 41 41 52 62 45 5 T4
    Rầy các loại (trứng) 4,212 160 32 32
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,196 7 43 1 2 2 11 23 4
    Sâu đục thân 0,114 5,2 153,219 139,406 13,813 6 1 2 3
Chè 167.816 Bệnh đốm nâu 0,097 4
    Bệnh đốm xám 0,059 4
    Bệnh thối búp 0,164 8 312,203 312,203 21 21
    Bọ cánh tơ 0,51 8 538,196 538,196
    Bọ xít muỗi 1,024 12 1.360,832 1.238,101 122,731 116,006 116,006 38 36 2
    Nhện đỏ 0,412 8
    Rầy xanh 0,585 8 489,241 489,241
Ngô 40.452 Bệnh khô vằn 0,369 16 62,222 62,222
    Bệnh đốm lá lớn 0,059 11,8
    Chuột 0,035 4
    Rệp cờ 0,144 6
    Sâu đục thân, bắp 0,042 4
Bưởi 20.793 Bệnh chảy gôm
    Ruồi đục quả 0,012 2
    Sâu vẽ bùa
Nhãn vải 1 Bệnh thán thư 0,021 5
Loading...