Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 35
Phú Thọ - Tháng 8/2017

(Từ ngày 24/08/2017 đến ngày 30/08/2017)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 18.124 Bệnh bạc lá 1,381 25,3 753,526 556,265 197,261 177,382 177,382 33 11 19 3
    Bệnh khô vằn 6,124 46 4.217,105 2.046,123 1.984,914 186,068 1.886,969 1.650,699 236,269 152 38 16 55 2 41
    Bệnh đốm sọc VK 0,065 8
    Bệnh sinh lý 0,27 14 213,145 213,145
    Bọ xít dài 0,14 4 46,756 46,756
    Chuột 0,234 4,9 618,102 618,102 102,42 102,42
    Rầy các loại 142,159 3.200 695,227 557,14 133,113 4,974 138,087 138,087 620 71 98 182 172 66 31
    Rầy các loại (trứng) 3,337 200 28 28
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,267 24 395,144 376,922 18,222 59 2 4 9 44
    Sâu đục thân 0,084 2,9 13,171 13,171 23 7 12 4
    Sâu đục thân (bướm)
    Sâu đục thân (trứng)
Lúa sớm 12.679 Bệnh bạc lá 1,458 43,5 425,05 260,369 154,892 9,789 156,265 143,511 12,754 31 2 15 13 1
    Bệnh khô vằn 3,372 30,8 1.716,399 1.453,128 263,27 214,772 122,113 92,659 44 7 16 17 3 1
    Bệnh đốm sọc VK 0,123 8
    Bệnh sinh lý
    Bọ xít dài 0,105 3 170 170
    Chuột 0,095 2,2
    Rầy các loại 120,49 1.800 507,76 365,71 142,05 142,05 142,05 372 53 67 115 96 27 14
    Rầy các loại (trứng) 2,419 80
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,386 16 36,063 36,063
    Sâu đục thân 0,06 2,2 15 1 6 8
Chè 16.781 Bệnh đốm nâu 0,154 6
    Bệnh đốm xám 0,041 4
    Bọ cánh tơ 0,762 10 612,313 612,313 11 11
    Bọ xít muỗi 0,949 10 952,498 952,498 17 17
    Nhện đỏ 0,423 8
    Rầy xanh 0,979 10 1.274,001 1.274,001 84,576 84,576 28 28
Ngô 4.105 Bệnh khô vằn 0,413 15,5 37,075 37,075
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,1 8
    Chuột 0,012 2,5 14,737 14,737
    Rệp cờ
    Sâu đục thân, bắp 0,123 6,7
Bưởi 2.500 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét
    Rệp sáp
    Ruồi đục quả 0,011 2
Nhãn vải 1 Nhện lông nhung 0,026 5
Bồ đề 1 Sâu xanh 3,846 250
Loading...