Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 34
Phú Thọ - Tháng 8/2018

(Từ ngày 16/08/2018 đến ngày 22/08/2018)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 22.004 Bệnh bạc lá 0,375 14,5 193,327 193,327 228,444 228,444 99 56 33 10
    Bệnh khô vằn 5,023 42 4.574,12 3.036,419 1.412,529 125,172 1.507,698 1.445,189 62,508 226 51 60 75 18 22
    Bệnh đốm sọc VK 0,163 20 143,846 143,846 143,846 134,211 9,636
    Bệnh sinh lý 0,472 18 285,597 285,597 23,302 23,302
    Bọ xít dài 0,024 5 73,842 73,842
    Chuột 0,145 2,7 77,049 77,049
    Rầy các loại 56,066 840 180,069 180,069 385 24 29 46 102 138 46 T4,5
    Rầy các loại (trứng) 16,094 560 161,609 126,492 35,117 52 52
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,333 16 493,463 493,463 24 2 3 3 6 10
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,102 5 44 44
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 1,067 100
    Sâu đục thân 0,194 9,6 118,891 98,287 20,603 20,603 20,603 28 3 10 13 2 T4,5
    Sâu đục thân (bướm) 0,069 2 200,342 98,63 101,712 77 77
    Sâu đục thân (trứng) 0,022 2 688,279 451,197 181,51 55,572 33 33
Lúa sớm 6.433 Bệnh bạc lá 0,387 18,5 36,267 36,267 36,267 36,267 32 22 7 2 1
    Bệnh khô vằn 3,867 45,1 1.362,649 721,043 614,673 26,933 641,607 606,576 35,03 39 7 13 14 4 1
    Bệnh đốm sọc VK 0,077 8
    Bọ xít dài 0,148 4 162,053 162,053
    Chuột
    Rầy các loại 63,662 1.600 354,592 339,768 14,824 14,824 14,824 308 8 12 38 48 98 104 T5,TT
    Rầy các loại (trứng) 10,635 250 33,276 33,276
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,009 24 235,644 195,468 40,176 40,176 40,176
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,058 5
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 0,346 21
    Sâu đục thân 0,187 7,6 28 9,333 18,667
    Sâu đục thân (bướm) 0,057 3 316,356 81,84 122,016 112,5
    Sâu đục thân (trứng) 0,014 2 84,125 65,458 9,333 9,333
Chè 16.781 Bệnh đốm nâu 0,092 8 59,135 59,135
    Bọ cánh tơ 0,802 8 702,776 702,776 23 21 2
    Bọ xít muỗi 0,513 7 317,258 317,258
    Nhện đỏ 0,369 9
    Rầy xanh 1,547 105 714,088 714,088 31 31
Ngô 3.418 Bệnh khô vằn 0,32 15,5 65,592 65,592
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,015 4
    Rệp cờ
    Sâu đục thân, bắp 0,072 8
Bưởi 2.500 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét 0,018 2,2
    Nhện đỏ
    Rệp sáp 0,011 2,4
    Ruồi đục quả 0,006 1,2
    Sâu vẽ bùa
Keo 1 Bệnh khô lá
    Sâu cuốn lá
    Sâu nâu ăn lá
Loading...