Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 34
Phú Thọ - Tháng 8/2017

(Từ ngày 17/08/2017 đến ngày 23/08/2017)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 18.124 Bệnh bạc lá 1,007 21 508,465 355,473 152,991 168,723 168,723
    Bệnh khô vằn 5,087 42 3.318,784 2.173,481 1.096,06 49,244 997,59 657,606 339,984 49 26 14 8 1
    Bệnh đốm sọc VK 0,176 8
    Bệnh sinh lý 0,847 18 526,311 526,311
    Bọ xít dài 0,11 4 69,75 69,75
    Chuột 0,188 5,6 462,253 442,374 19,878
    Rầy các loại 150,542 2.400 817,182 651,03 166,152 166,152 166,152 415 116 114 79 43 37 26
    Rầy các loại (trứng) 8,686 400 87,341 87,341
    Sâu cuốn lá nhỏ 4,048 60 2.453,003 1.588,871 715,296 148,836 933,165 912,744 20,421 128 6 13 28 51 30
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
    Sâu đục thân 0,018 4,7 19,878 19,878
    Sâu đục thân (bướm)
    Sâu đục thân (trứng)
Lúa sớm 12.679 Bệnh bạc lá 1,162 27,5 397,829 275,717 122,113 143,511 143,511
    Bệnh khô vằn 3,999 36 2.340,451 1.507,939 832,512 908,902 464,357 444,545
    Bệnh đốm sọc VK 0,382 12 114,46 114,46 66,91 66,91
    Bệnh sinh lý 0,077 10 24,331 24,331
    Bọ xít dài 0,039 2,5
    Chuột 0,086 4,6 51,782 51,782
    Rầy các loại 114,987 1.800 581,252 407,294 173,959 173,959 173,959 305 81 79 53 45 28 19
    Rầy các loại (trứng) 7,224 240
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,34 40 287,657 278,063 9,594 543,701 543,701
    Sâu đục thân 0,092 2,4
    Sâu đục thân (bướm)
Chè 16.781 Bệnh đốm nâu 0,177 8
    Bệnh đốm xám 0,072 4
    Bọ cánh tơ 1,033 12 1.260,263 1.253,538 6,725 161,766 161,766 21 19 2
    Bọ xít muỗi 0,851 8 814,521 814,521 16 14 2
    Nhện đỏ 0,403 10 206,794 206,794
    Rầy xanh 1 10 1.480,244 1.480,244 37 37
Ngô 4.105 Bệnh khô vằn 0,561 27,8 58,947 29,474 29,474 29,474 29,474
    Bệnh đốm lá lớn 0,063 15,6 14,737 14,737
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,074 6
    Rệp cờ 0,077 8
    Sâu đục thân, bắp 0,154 6,7
Bưởi 2.500 Bệnh chảy gôm
    Nhện đỏ 0,003 1,2
    Rệp sáp 0,007 2,9
    Ruồi đục quả 0,012 2,2
Nhãn vải 1 Nhện lông nhung 0,019 2,5
Keo 1 Sâu cuốn lá 0,011 1,4
Bồ đề 1 Sâu xanh 18,615 500
Loading...