Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 34
Phú Thọ - Tháng 8/2016

(Từ ngày 25/08/2016 đến ngày 31/08/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 176.423 Bệnh bạc lá 1,12 36 411,407 329,531 81,876 121,158 121,158 36 25 2 9
    Bệnh khô vằn 5,507 48 3.066,83 1.864,461 981,441 220,928 458,315 458,315 219 114 61 42 2
    Bệnh đốm sọc VK 0,589 37,7 153,615 106,053 47,562 34,27 34,27 57 36 21
    Bệnh sinh lý 0,061 7,5
    Bệnh thối thân 0,023 5,8 60,992 60,992
    Bọ xít dài 0,184 6 291,594 291,594 12 12
    Châu chấu 0,069 6
    Chuột 0,309 8,6 942,075 874,739 67,336
    Rầy các loại 38,847 760 106,587 106,587 220 48 61 45 38 28 T2,3
    Rầy các loại (trứng) 5,574 480
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,923 28 957,614 877,266 80,347 80,347 80,347 251 6 39 65 83 55 3 T3,4
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,077 5
    Sâu đục thân 0,182 5,5 274,885 253,588 21,297 71 21 33 13 4 T3
    Sâu đục thân (trứng) 0,003 0,2 104 104
Lúa sớm 138.688 Bệnh bạc lá 1,456 71,6 401,183 321,815 67,644 11,724 146,077 146,077 53 27 14 12
    Bệnh khô vằn 5,369 43,2 3.018,184 1.777,616 1.168,474 72,095 865,39 865,39 214 88 51 61 7 7
    Bệnh đốm sọc VK 0,423 26,6 121,319 98,41 22,909 22,909 22,909
    Bệnh thối thân
    Bọ xít dài 0,138 6 69,976 69,976
    Châu chấu 0,028 5
    Chuột 0,142 8,3 214,939 153,944 60,995
    Rầy các loại 34,18 400 193 8 41 79 44 21 T3
    Rầy các loại (trứng) 7,467 1.200
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,76 16 477,682 477,682 196 2 8 48 61 70 7 T4,5
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,046 5
    Sâu đục thân 0,142 5,1 88,143 67,461 20,682 20,682 20,682 52 3 6 27 13 3 T3
Chè 167.816 Bệnh đốm nâu 0,082 4 4 4
    Bệnh đốm xám 0,041 4
    Bệnh thối búp 0,072 5 164,025 164,025 14 14
    Bọ cánh tơ 0,669 8 687,573 687,573
    Bọ xít muỗi 0,805 12 1.357,85 1.146,063 211,787 211,787 211,787 21 21
    Nhện đỏ 0,092 4,7
    Rầy xanh 0,861 10 1.170,257 1.170,257 28 28
Ngô 40.452 Bệnh khô vằn 0,726 28,6 102,222 70 32,222 10 10
    Bệnh đốm lá lớn 0,113 12,1
    Chuột 0,011 2,2
    Sâu đục thân, bắp 0,019 3
Bưởi 20.793 Bệnh chảy gôm 0,003 1,2
    Bệnh loét 0,008 2
    Ruồi đục quả 0,024 3
Nhãn vải 1 Bệnh thán thư 0,025 5
Keo 1 Bệnh khô lá
    Sâu cuốn lá
Bồ đề 1 Sâu xanh
Loading...