Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 33
Phú Thọ - Tháng 8/2017

(Từ ngày 10/08/2017 đến ngày 16/08/2017)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 18.124 Bệnh bạc lá 0,991 25,6 376,366 299,004 77,363 152,228 152,228 119 83 32 4
    Bệnh khô vằn 7,343 45 5.136,274 2.371,537 2.734,852 29,886 1.866,769 1.866,769 376 160 58 117 8 33
    Bệnh đốm sọc VK 0,559 23,5 112,207 105,524 6,683 48,958 48,958 218 66 99 45 8
    Bệnh sinh lý 1,322 24 1.096,219 902,419 193,799 97,015 97,015
    Bọ xít dài 0,047 2
    Chuột 0,2 4 512,697 512,697 88,674 88,674
    Rầy các loại 78,803 1.050 63,508 63,508 636 164 175 95 78 101 23 T1,2
    Rầy các loại (trứng) 1,421 80 52 52
    Sâu cuốn lá nhỏ 9,914 160 4.614,061 2.227,371 2.048,2 338,49 1.289,437 1.289,437 648 360 198 64 14 9 3 T1,2
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,153 8 14 14
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 5,566 160 74 74
    Sâu đục thân 0,005 0,5
    Sâu đục thân (bướm) 0,001 0,1 5 5
    Sâu đục thân (trứng) 0,001 0,2 1 1
Lúa sớm 12.679 Bệnh bạc lá 1,281 21,2 435,681 313,569 122,113 165,236 165,236 25 15 9 1
    Bệnh khô vằn 7,021 58 4.729,527 2.227,242 2.338,086 164,198 2.492,917 2.492,917 275 117 101 50 5 2
    Bệnh đốm sọc VK 0,626 45 171,472 106,039 39,125 26,308 78,587 78,587 33 6 13 11 3
    Bệnh sinh lý 0,479 15 156,648 156,648
    Bọ xít dài 0,04 2
    Chuột 0,169 10,3 189,763 155,801 16,981 16,981
    Rầy các loại 72,847 840 107,087 107,087 273 72 62 25 45 49 20 T1,2
    Rầy các loại (trứng) 1,2 80
    Sâu cuốn lá nhỏ 11,206 200 4.186,766 1.175,639 2.164,882 846,245 2.288,787 2.288,787 518 211 191 84 26 6 T1,2
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,07 5
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 2,323 96
    Sâu đục thân 0,016 2,2
    Sâu đục thân (bướm) 0,001 0,2
    Sâu đục thân (trứng) 0,002 0,5 12,065 6,033 6,033
Chè 16.781 Bệnh đốm nâu 0,192 7
    Bệnh đốm xám 0,031 4
    Bọ cánh tơ 0,691 8 530,964 530,964
    Bọ xít muỗi 0,897 10 1.215,692 1.215,692 25 25
    Nhện đỏ 0,203 8
    Rầy xanh 0,945 10 1.222,444 1.222,444 29 29
Ngô 4.105 Bệnh khô vằn 0,555 27,9 97,639 82,902 14,737 14,737 14,737
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,021 4
    Bệnh sinh lý 0,076 9,9
    Sâu cắn lá 0,027 2
    Sâu đục thân, bắp 0,077 8
Bưởi 2.500 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét 0,006 1,4
    Nhện đỏ
    Rệp sáp 0,004 1,6
    Ruồi đục quả 0,003 1,2
Bồ đề 1 Sâu xanh
Loading...