Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 33
Phú Thọ - Tháng 8/2016

(Từ ngày 18/08/2016 đến ngày 24/08/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 176.423 Bệnh bạc lá 0,335 12 114,111 114,111 52,597 52,597 22 20 2
    Bệnh khô vằn 4,471 28 3.073,759 1.921,083 1.152,676 1.291,735 1.291,735 210 101 61 38 10
    Bệnh đốm sọc VK 0,693 28 131,165 90,465 40,7 131,165 131,165 39 19 12 8
    Bệnh sinh lý 0,083 7,5
    Bệnh sinh lý (vàng lá)
    Bệnh thối thân
    Bọ xít dài 0,082 3 106,362 106,362
    Châu chấu 0,115 8
    Chuột 0,216 5,6 565,494 388,83 176,664 104 104
    Rầy các loại 19,492 350 265 34 63 70 66 32
    Rầy các loại (trứng) 0,246 48
    Sâu cuốn lá nhỏ 11,38 160 7.224,118 3.451,432 2.929,416 843,271 3.823,499 3.823,499 770 254 227 182 85 22 T1,2
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,176 7 31 31
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 7,634 160 68 68
    Sâu đục thân 0,234 8,6 331,44 281,674 49,765 49,765 49,765 73 11 32 19 9 2
    Sâu đục thân (bướm) 7 7
    Sâu đục thân (trứng) 0,003 0,2 104 104 4 4
Lúa sớm 138.688 Bệnh bạc lá 0,551 14 180,437 180,437 57,982 57,982 35 26 9
    Bệnh khô vằn 5,545 44,6 3.349,918 1.898,762 1.244,334 206,822 1.637,324 1.569,973 67,351 243 94 81 54 14
    Bệnh đốm sọc VK 0,066 5,3
    Bệnh thối thân 0,049 9,4 27,359 27,359
    Bọ xít dài 0,232 5 406,366 406,366 42,41 42,41 57 57
    Châu chấu 0,044 6
    Chuột 0,196 8,2 314,418 272,008 42,41
    Rầy các loại 21,705 400 226 19 36 55 88 28
    Rầy các loại (trứng) 0,554 40
    Sâu cuốn lá nhỏ 4,339 77 1.789,025 1.245,622 494,368 49,035 1.584,625 1.584,625 596 103 182 197 88 24 2 T2,3
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,033 4 105 105
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 1,112 106,7 55 55
    Sâu đục thân 0,208 7 225,928 168,696 57,232 159,682 159,682 11 4 5 2
    Sâu đục thân (bướm)
    Sâu đục thân (trứng) 0,002 0,1
Chè 167.816 Bệnh đốm nâu 0,072 4
    Bệnh đốm xám 0,103 4
    Bọ cánh tơ 0,564 8 775,919 775,919
    Bọ xít muỗi 0,911 8 1.570,434 1.570,434 152,002 152,002 36 11 25
    Nhện đỏ 0,179 6
    Rầy xanh 0,722 10 936,931 936,931 45 14 31
Ngô 40.452 Bệnh khô vằn 0,524 28,2 84,444 52,222 32,222 10 10
    Bệnh đốm lá lớn 0,121 11,7
    Chuột 0,027 2,1
    Sâu đục thân, bắp 0,058 6
Bưởi 20.793 Bệnh chảy gôm 0,008 2
    Bệnh loét 0,026 3,2
    Bệnh sẹo
    Ruồi đục quả
Nhãn vải 1 Bệnh thán thư 0,031 5
Loading...