Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 33
Phú Thọ - Tháng 8/2018

(Từ ngày 09/08/2018 đến ngày 15/08/2018)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 22.332 Bệnh bạc lá 0,114 8
    Bệnh khô vằn 4,161 45 3.361,012 2.150,725 1.115,226 95,061 1.164,254 1.164,254 56 15 22 19
    Bệnh đốm sọc VK 0,301 16 75,789 75,789 75,789 75,789
    Bệnh sinh lý 0,739 18 456,766 456,766 134,211 134,211
    Bọ xít dài
    Chuột 0,11 2,7 80,939 80,939
    Rầy các loại 52,729 630 140 8 16 21 38 40 17 T4,5
    Rầy các loại (trứng) 0,808 70
    Sâu cuốn lá nhỏ 3,376 35 2.283,807 1.520,96 762,847 2.384,232 2.348,472 35,759 260 22 76 113 49 T4
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
    Sâu đục thân 0,294 8,8 194,81 194,81 148 7 12 45 67 17 T4,5
    Sâu đục thân (bướm)
Lúa sớm 6.433 Bệnh bạc lá 0,013 3
    Bệnh khô vằn 4,249 42 1.724,034 948,495 705,261 70,278 638,83 638,83 61 10 23 28
    Bệnh đốm sọc VK 0,341 18 122,473 122,473 113,14 113,14
    Bệnh sinh lý 0,358 20 98,53 98,53 79,864 79,864
    Bọ xít dài 0,046 2
    Chuột 0,106 5,7 78,125 50 28,125
    Rầy các loại 32,236 640 174 11 18 22 28 45 50 T5,TT
    Rầy các loại (trứng) 5,569 300 7,412 7,412
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,097 24 768,506 717,393 51,114 436,506 436,506
    Sâu đục thân 0,201 10,4 56,125 46,792 9,333 9,333 9,333
    Sâu đục thân (bướm) 0,1
    Sâu đục thân (trứng) 0,05
Chè 16.781 Bệnh đốm nâu
    Bệnh thán thư
    Bệnh thối búp 0,021 4
    Bọ cánh tơ 0,791 10 958,494 958,494 70,854 70,854 17 17
    Bọ xít muỗi 0,735 8 667,17 667,17 32 32
    Nhện đỏ 0,208 8
    Rầy xanh 0,687 14 836,603 746,297 90,305 90,305 90,305 18 18
Ngô 3.438 Bệnh khô vằn 0,196 15,6 43,808 43,808
    Bệnh đốm lá nhỏ
    Rệp cờ
    Sâu đục thân, bắp 0,056 6
Bưởi 2.500 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét 0,023 3,6
    Nhện đỏ
    Rệp sáp 0,009 2
    Ruồi đục quả 0,008 1,8
    Sâu vẽ bùa
Loading...