Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 32
Phú Thọ - Tháng 8/2017

(Từ ngày 03/08/2017 đến ngày 09/08/2017)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 18.102 Bệnh bạc lá 0,377 14 44,269 44,269
    Bệnh khô vằn 4,071 45 2.096,241 1.705,033 331,085 60,123 251,382 251,382 135 46 41 39 7 2
    Bệnh đốm sọc VK 0,539 28 39,709 26,538 13,171 13,366 13,366 63 18 32 11 2
    Bệnh sinh lý 1,94 26 925,904 713,88 212,023 208,217 208,217
    Bọ xít dài 0,005 2
    Chuột 0,324 6 441,336 436,362 4,974 75,846 75,846
    Rầy các loại 68,477 840 133,113 133,113 2.081 660 1.005 301 58 47 10
    Rầy các loại (trứng) 0,06 23,3
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,262 21 1.023,004 542,97 480,035 46 43 2 1
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,421 10
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 6,773 90
    Sâu đục thân 0,035 2,1
    Sâu đục thân (bướm) 0,007 1
    Sâu đục thân (trứng) 0,001 0,1
Lúa sớm 12.679 Bệnh bạc lá 0,515 12 170 170
    Bệnh khô vằn 6,471 64 3.914,928 1.647,891 1.859,843 407,194 1.044,557 993,503 51,054 102 15 36 32 14 5
    Bệnh đốm sọc VK 0,734 36 118,746 64,501 54,245 65,433 65,433 61 13 29 15 3 1
    Bệnh sinh lý 1,423 75 307,616 294,462 13,154 56,996 56,996
    Bọ xít dài 0,078 2,5
    Chuột 0,259 7,1 141,464 129,34 12,124
    Rầy các loại 71,849 1.500 186,152 126,293 59,859 59,859 59,859 1.002 252 460 170 54 49 17
    Rầy các loại (trứng) 0,054 14
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,517 24 981,271 741,271 240 77 64 6 4 3
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,738 10
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 9,174 160
    Sâu đục thân 0,03 2,1
    Sâu đục thân (bướm) 0,013 0,6
    Sâu đục thân (trứng) 0,007 0,3 174,431 95,61 78,821 78,821 78,821
Chè 16.781 Bệnh đốm nâu 0,192 8
    Bệnh đốm xám 0,031 2
    Bệnh thối búp
    Bọ cánh tơ 0,756 8 638,94 638,94
    Bọ xít muỗi 0,915 10 986,213 986,213 18 18
    Nhện đỏ 0,279 8
    Rầy xanh 1,031 12 1.127,673 927,604 200,069 23 23
Ngô 4.093 Bệnh khô vằn 0,303 22,5 56,495 41,758 14,737 14,737 14,737
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,021 4
    Bệnh sinh lý 0,112 13,2 7,35 7,35
    Sâu cắn lá 0,055 2
    Sâu đục thân, bắp 0,061 5,8
Bưởi 2.500 Bệnh loét 0,005 2
    Nhện đỏ
    Rệp sáp
    Ruồi đục quả 0,014 2
    Sâu đục quả
Nhãn vải 1 Nhện lông nhung 0,032 5
Keo 1 Sâu cuốn lá 0,017 1,2
    Sâu nâu ăn lá
Bồ đề 1 Sâu xanh
Loading...